Trang chủ Chuyển Đổi Quy đổi từ Kg sang G

Quy đổi từ Kg sang G

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 42,1K views

Bảng chuyển đổi từ Kilôgam sang Gam

Kg (kg)Gam (g)
0 kg0 g
0,1 kg100g
1 kg1000 g
2 kg2000 g
3 kg3000 g
4 kg4000 g
5 kg5000 g
6 kg6000 g
7 kg7000 g
8 kg8000 g
9 kg9000 g
10 kg10000 g
20 kg20000 g
30 kg30000 g
40 kg40000 g
50 kg50000 g
60 kg60000 g
70 kg70000 g
80 kg80000 g
90 kg90000 g
100 kg100000 g
1000 kg1000000 g

Cách đổi từ G ra Kg

1 kilôgam (kg) =1000 gam (g).

1 kg = 1000 g

Khối lượng m tính bằng đơn vị gam (g) bằng khối lượng m tính bằng đơn vị kilôgam (kg) nhân với 1000:

(g) = (kg) × 1000

Ví dụ:

Quy đổi từ 3kg sang gam:

(g) = 3 × 1000 = 3 000 g

25,5 kg bằng bao nhiêu g?

(g) = 25,5 x 1000 = 25  500 g

4.4/5 - (14 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]