572
Cách đổi inch sang mm
1 inch tương đương 0.0254 mét:
1 in = 0.0254 m
Khoảng cách d đơn vị mét (m) = khoảng cách d đơn vị inch (″) nhân với 0.0254 :
d(m) = d(″) × 0.0254
Ví dụ:
Đổi 30 inch ra met:
d(m) = 30″ × 0.0254 = 0.762 m
Đổi 15000 inch sang mét:
d(m) = 150000″ × 0.0254 = 381 m
Bảng chuyển đổi Inch sang Mét
Inch (“) | Met (m) |
---|---|
0.01 ″ | 0.000254000 m |
1/64 ″ | 0.000396875 m |
1/32 ″ | 0.000793750 m |
1/16 ″ | 0.001587500 m |
0.1 ″ | 0.002540000 m |
1/8 ″ | 0.003175 m |
1/4 ″ | 0.00635 m |
1/2 ″ | 0.0127 m |
1 ″ | 0.0254 m |
2 ″ | 0.0508 m |
3 ″ | 0.0762 m |
4 ″ | 0.1016 m |
5 ″ | 0.1270 m |
6 ″ | 0.1524 m |
7 ″ | 0.1778 m |
8 ″ | 0.2032 m |
9 ″ | 0.2286 m |
10 ″ | 0.2540 m |
20 ″ | 0.5080 m |
30 ″ | 0.7620 m |
40 ″ | 1.0160 m |
50 ″ | 1.2700 m |
60 ″ | 1.5240 m |
70 ″ | 1.7780 m |
80 ″ | 2.0320 m |
90 ″ | 2.2860 m |
100 ″ | 2.5400 m |
Xem thêm: