Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Bắc Ninh

Thống kê dân số Bắc Ninh

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,2K views

Dân số Bắc Ninh qua các năm

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Bắc Ninh khoảng 1,46 triệu người, mật độ dân số là 1 778 người/km2, diện tích 822,71 km2).

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20211.462,95725,24737,71
20201.419,13699,01720,12
20191.378,60681,00697,60
20181.337,30657,80679,60
20171.297,80640,30657,40
20161.257,90620,20637,60
20151.218,50600,40618,10
20141.177,06579,63597,43
20131.139,89560,97578,91
20121.104,69543,31561,37
20111.072,38527,10545,28
20101.045,92513,77532,15
20091.026,50503,90522,60
20081.018,10498,00520,10
20071.009,40491,40518,00
2006999,80486,80513,00
2005991,10481,70509,40
2004983,20478,70504,50
2003975,30472,00503,30
2002967,60469,90497,70
2001958,90465,60493,30
2000950,60461,60489,00
1999943,00456,40486,60
1998937,60451,10486,50
1997931,70445,40486,30
1996925,30439,50485,80
1995916,00432,60483,40

 

Dân số Bắc Ninh 1995-2021

Dân số Bắc Ninh 1995-2021

Thống kê dân số Bắc Ninh theo huyện, thành phố, thị xã

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
BẮC NINH1 368 840676 060692 780
Thành phố – City Bắc Ninh247 702120 780126 922
Huyện – District Yên Phong192 67490 752101 922
Huyện – District Quế Võ195 66695 69099 976
Huyện – District Tiên Du176 46089 57286 888
Thị xã – Town Từ Sơn176 41090 28486 126
Huyện – District Thuận Thành171 94285 92786 015
Huyện – District Gia Bình103 51751 27852 239
Huyện – District Lương Tài104 46951 77752 692

Thống kê dân số Bắc Ninh theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Bắc Ninh1 368 840676 060692 780
0-4122 28166 00156 280
5-9119 98365 67454 309
10-1492 31049 35342 957
15-1989 78343 23346 550
20-24131 77260 97270 800
25-29151 43274 54976 883
30-34120 98961 35159 638
35-3998 50449 72448 780
40-4483 19941 49141 708
45-4971 98135 88236 099
50-5465 62231 82233 800
55-5968 32032 37135 949
60-6453 63624 68528 951
65-6932 65814 27518 383
70-7422 6149 67712 937
75-7917 2906 73910 551
80-8413 4104 7028 708
85 +13 0563 5599 497

Thống kê tình trạng hôn nhân

Tính đến 01/4/2019:

Tình trạng hôn nhân
Nhóm tuổiTổng sốChưa vợ/chồngCó vợ/chồngGóa vợ/chồngLy hônLy thân
Bắc Ninh1 034 266221 033739 68857 52813 0322 985
15-1989 78385 6304 11911167
20-24131 77282 28748 87168444102
25-29151 43235 116114 1172641 609326
30-34120 9897 867109 9605812 202379
35-3998 5042 75892 1851 1442 036381
40-4483 1991 60477 5901 9571 715333
45-4971 9811 19766 7532 5081 254269
50-5465 6221 12559 6583 6081 006225
55-5968 3201 19360 3975 3851 067278
60+152 6642 256106 03842 0021 683685

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]